TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lamination strength

độ bền lớp mỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ bền cán mỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lamination strength

lamination strength

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lamination strength

Schichtstärke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schichtungsfestigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lamination strength

độ bền lớp mỏng

lamination strength, layer

độ bền lớp mỏng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schichtstärke /f/B_BÌ/

[EN] lamination strength

[VI] độ bền lớp mỏng

Schichtungsfestigkeit /f/B_BÌ/

[EN] lamination strength

[VI] độ bền cán mỏng