TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fibre

sợi

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xơ

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sợi bông tẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật cách điện cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thớ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

s. không gian phân thớ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chất xơ

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

1. sợi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dây 2. rễ con labilizer ~ sợi kỵ từ ~ filter bộ lọ c dạng sợi ~glass filter: bộ lọc bằng bông thủy tinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Xơ dệt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

truyền ánh sáng qua sợi quang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ni lông

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
 optical fibre

cáp quang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

fibre

fibre

 
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

fiber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

impregnated cotton

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fiber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fibre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 poem

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stratum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sheet

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

or solid form

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
fibre :

Fibre :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
 optical fibre

 fiber cable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Fibre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Optical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 light cable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 optical fibre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fiber optics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

fibre

Faser

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Faserverlauf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mittels Lichtleitfaser übertragen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
fibre :

Ballaststoff :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

fibre :

Fibre:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
fibre

fibrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fibre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển ô tô Anh-Việt

sheet,fibre,or solid form

Ni lông

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mittels Lichtleitfaser übertragen /vt/Q_HỌC/

[EN] fiber (Mỹ), fibre (Anh)

[VI] truyền ánh sáng qua sợi quang

Faser /f/Q_HỌC, GIẤY, V_THÔNG, KT_DỆT/

[EN] fiber (Mỹ), fibre (Anh)

[VI] sợi, xơ

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Faser

[EN] fiber, fibre

[VI] xơ,

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

fiber,fibre

Xơ dệt

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fiber,fibre

1. sợi, dây 2. rễ con labilizer ~ sợi kỵ từ (đo trọng lực) ~ filter bộ lọ c dạng sợi ~glass filter: bộ lọc bằng bông thủy tinh

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

fibre

chất xơ (thô)

Trong phân tích hoá học: Các carbohydrate không tan còn lại trong thức ăn sau khi luộc trong các dung dịch axít và kiềm yếu, được hiệu chỉnh cho lượng tro của cặn bã. Đại diện cho phần thức ăn ăn được nhưng lại không tiêu hoá được.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fibre /INDUSTRY-METAL/

[DE] Faserverlauf

[EN] fibre

[FR] fibrage

fiber,fibre /SCIENCE/

[DE] Faser

[EN] fiber; fibre

[FR] fibre

Từ điển toán học Anh-Việt

fibre

s. không gian phân thớ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fibre

sợi (như fiber)

impregnated cotton, fiber,Fibre, fibre

sợi bông tẩm

 fiber,Fibre

vật cách điện cứng

 fiber,Fibre /toán & tin/

vật cách điện cứng

 fiber,Fibre, lint, poem, stratum

thớ

 fiber cable, Fibre,Optical, light cable, optical fibre, fiber optics /toán & tin/

cáp quang

Một phương tiện truyền dữ liệu bao gồm các sợi thủy tinh, nó chuyển tải ánh sáng thay cho các tín hiệu điện. Một dụng cụ phát hiện ở đầu thu sẽ biến đổi ánh sáng này thành các tính hiệu điện. Cáp quang hiện nay được sử dụng nhiều để truyền dữ liệu cự li xa, có dải tần rộng và chống được can nhiễn điện từ trường, các loại tia bức xạ, và nghe trộm.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

fibre

fibre

Faser

Tự điển Dầu Khí

fibre

o   sợi

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Fibre :

[EN] Fibre :

[FR] Fibre:

[DE] Ballaststoff :

[VI] 1- cấu trúc hình sợi, ví dụ tế bào cơ bắp, sợi collagen. 2- sợi xơ thực phẩm.