Việt
chất xơ
Anh
Fibrous matter
fibre
Đức
Fasermaterie
Schlacke
Schlacke /[’Jlako], die; -, -n/
(PL) (Physiol ) chất xơ (Ballaststoffe);
chất xơ (thô)
Trong phân tích hoá học: Các carbohydrate không tan còn lại trong thức ăn sau khi luộc trong các dung dịch axít và kiềm yếu, được hiệu chỉnh cho lượng tro của cặn bã. Đại diện cho phần thức ăn ăn được nhưng lại không tiêu hoá được.
[DE] Fasermaterie
[EN] Fibrous matter
[VI] chất xơ