TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất xơ

chất xơ

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chất xơ

Fibrous matter

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

fibre

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

chất xơ

Fasermaterie

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Schlacke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlacke /[’Jlako], die; -, -n/

(PL) (Physiol ) chất xơ (Ballaststoffe);

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

fibre

chất xơ (thô)

Trong phân tích hoá học: Các carbohydrate không tan còn lại trong thức ăn sau khi luộc trong các dung dịch axít và kiềm yếu, được hiệu chỉnh cho lượng tro của cặn bã. Đại diện cho phần thức ăn ăn được nhưng lại không tiêu hoá được.

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

chất xơ

[DE] Fasermaterie

[EN] Fibrous matter

[VI] chất xơ