TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 fiber cable

cáp quang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 fiber cable

 fiber cable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Fibre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Optical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 light cable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 optical fibre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fiber optics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fiber cable, Fibre,Optical, light cable, optical fibre, fiber optics /toán & tin/

cáp quang

Một phương tiện truyền dữ liệu bao gồm các sợi thủy tinh, nó chuyển tải ánh sáng thay cho các tín hiệu điện. Một dụng cụ phát hiện ở đầu thu sẽ biến đổi ánh sáng này thành các tính hiệu điện. Cáp quang hiện nay được sử dụng nhiều để truyền dữ liệu cự li xa, có dải tần rộng và chống được can nhiễn điện từ trường, các loại tia bức xạ, và nghe trộm.