Schichtung /f =/
1. ldp, sự phân lóp; 2. [sự] phân biệt, phân hóa.
Schulungskurs /m-es, -e/
1. ldp, năm học; giáo trình, tập bài giảng, giáo án; 2. lóp nâng cao nghiệp vụ; 3. lóp học của đảng;
Zwischenschicht /f =,-en/
1. ldp; 2. (địa chất) tầng xen kẽ, lóp xen giữa, tóp kẹp; 3. tầng ldp trung gian, tầng tóp giữa; Zwischen