TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ldp

ldp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phân lóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân hóa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năm học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp nâng cao nghiệp vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp học của đảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng xen kẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp xen giữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóp kẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng ldp trung gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng tóp giữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ldp

Schichtung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schulungskurs

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zwischenschicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schichtung /f =/

1. ldp, sự phân lóp; 2. [sự] phân biệt, phân hóa.

Schulungskurs /m-es, -e/

1. ldp, năm học; giáo trình, tập bài giảng, giáo án; 2. lóp nâng cao nghiệp vụ; 3. lóp học của đảng;

Zwischenschicht /f =,-en/

1. ldp; 2. (địa chất) tầng xen kẽ, lóp xen giữa, tóp kẹp; 3. tầng ldp trung gian, tầng tóp giữa; Zwischen