Việt
ldp
tầng xen kẽ
lóp xen giữa
tóp kẹp
tầng ldp trung gian
tầng tóp giữa
Đức
Zwischenschicht
Zwischenschicht /f =,-en/
1. ldp; 2. (địa chất) tầng xen kẽ, lóp xen giữa, tóp kẹp; 3. tầng ldp trung gian, tầng tóp giữa; Zwischen