TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

năm học

năm học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niên học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niên khóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ldp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp nâng cao nghiệp vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp học của đảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

năm học

academic year

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

năm học

Schuljahr

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Studienjahr

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Lehrjahr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

akademisches Jahr

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Schulungskurs

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

năm học

année académique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das neue Schuljahr beginnt am

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lehrjahr /das/

năm học; niên học;

Schuljahr /das/

năm học; niên khóa;

: das neue Schuljahr beginnt am

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lehrjahr /n -(e)s, -e/

năm học, niên học;

Schuljahr /n -(e)s, -e/

năm học, niên học, niên khóa; -

Schulungskurs /m-es, -e/

1. ldp, năm học; giáo trình, tập bài giảng, giáo án; 2. lóp nâng cao nghiệp vụ; 3. lóp học của đảng;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

academic year

năm học

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

năm học

Studienjahr n, Schuljahr n

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

năm học

[DE] akademisches Jahr, Studienjahr

[EN] academic year

[FR] année académique, année académique

[VI] năm học, năm học