Việt
năm học
niên khóa
tài khóa
năm tài chính
niên học
Đức
Schuljahr
Gebarungsjahr
Geschäftsjahr
das neue Schuljahr beginnt am
Schuljahr /n -(e)s, -e/
năm học, niên học, niên khóa; -
Schuljahr /das/
năm học; niên khóa;
: das neue Schuljahr beginnt am
Gebarungsjahr /das (ổsterr.)/
niên khóa; tài khóa (Geschäftsjahr);
Geschäftsjahr /das/
năm tài chính; niên khóa; tài khóa (Wirtschaftsjahr);