TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

niên khóa

năm học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niên khóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài khóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

năm tài chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niên học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

niên khóa

Schuljahr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gebarungsjahr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geschäftsjahr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das neue Schuljahr beginnt am

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schuljahr /n -(e)s, -e/

năm học, niên học, niên khóa; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schuljahr /das/

năm học; niên khóa;

: das neue Schuljahr beginnt am

Gebarungsjahr /das (ổsterr.)/

niên khóa; tài khóa (Geschäftsjahr);

Geschäftsjahr /das/

năm tài chính; niên khóa; tài khóa (Wirtschaftsjahr);