Việt
năm học
niên học
niên khóa
Đức
Lehrjahr
Schuljahr
Lehrjahr /das/
năm học; niên học;
Lehrjahr /n -(e)s, -e/
năm học, niên học;
Schuljahr /n -(e)s, -e/
năm học, niên học, niên khóa; -