TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

năm tài chính

năm tài chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niên khóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tài khóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

năm báo cáo kinh té

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

năm tài chính

Fiscal Year

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

financial year

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fiscal year

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 financial year

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

năm tài chính

Rechnungsjahr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Etatjahr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geschäftsjahr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegendjahr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gegendjahr /n -(e)s, -e/

năm tài chính, năm báo cáo kinh té; gegend

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rechnungsjahr /das/

năm tài chính;

Etatjahr /das/

năm tài chính;

Geschäftsjahr /das/

năm tài chính; niên khóa; tài khóa (Wirtschaftsjahr);

Từ điển toán học Anh-Việt

fiscal year

năm tài chính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

financial year /toán & tin/

năm tài chính (quốc gia)

Fiscal Year /toán & tin/

năm tài chính

fiscal year /toán & tin/

năm tài chính

fiscal year /toán & tin/

năm tài chính (quốc gia)

Fiscal Year

năm tài chính

fiscal year

năm tài chính

financial year

năm tài chính (quốc gia)

fiscal year

năm tài chính (quốc gia)

 fiscal year

năm tài chính

fiscal year, Fiscal Year

năm tài chính (quốc gia)

 financial year

năm tài chính (quốc gia)

 financial year, fiscal year

năm tài chính (quốc gia)