Việt
sự phân tầng
sự săp xép theo bậc
nối tầng
sự mở âu hai bậc
Anh
cascading
Đức
kaskadierend
Kaskadieren
Pháp
en cascade
Kaskadieren /nt/THAN/
[EN] cascading
[VI] sự mở âu hai bậc
[DE] kaskadierend
[VI] nối tầng
[FR] en cascade
sự phân tầng, sự săp xép theo bậc