TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cascading

sự phân tầng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự săp xép theo bậc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nối tầng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sự mở âu hai bậc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cascading

cascading

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cascading

kaskadierend

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Kaskadieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

cascading

en cascade

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kaskadieren /nt/THAN/

[EN] cascading

[VI] sự mở âu hai bậc

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cascading

[DE] kaskadierend

[VI] nối tầng

[EN] cascading

[FR] en cascade

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cascading

sự phân tầng, sự săp xép theo bậc