Việt
lá
lá rộng
lá bản
nhiều tầng
nhiều tóp
thỏ
lóp
có nhiều lá
rậm rạp
um tùm
có nhiều lớp như lá
có thể gỡ ra
tách ra
Đức
blätterig
blatternarbig
blättrig
blatternarbig,blätterig,blättrig /(Adj.)/
có nhiều lá; rậm rạp; um tùm (belaubt);
có nhiều lớp như lá; có thể gỡ ra; tách ra;
blätterig /a/
1. [có] lá, lá rộng, lá bản; 2. [có] nhiều tầng, nhiều tóp, thỏ, lóp; xép thành lóp.