Việt
rỗ
rỗ hoa.
bị rỗ hoa bởi bệnh đậu mùa
có nhiều lá
rậm rạp
um tùm
có nhiều lớp như lá
có thể gỡ ra
tách ra
Đức
blatternarbig
blätterig
blättrig
blatternarbig /(Adj.)/
bị rỗ hoa bởi bệnh đậu mùa (pockennarbig);
blatternarbig,blätterig,blättrig /(Adj.)/
có nhiều lá; rậm rạp; um tùm (belaubt);
có nhiều lớp như lá; có thể gỡ ra; tách ra;
blatternarbig /a/
rỗ, rỗ hoa.