TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

hétérogène

heterogen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

hétérogène

hétérogène

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

hétérogène

hétérogène

heterogen

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

hétérogène

hétérogène [eteRojen] adj. 1. Không thuần chất, không đồng chất. Corps composé de parties hétérogènes: Vật thế hop bơi các phần không thuần chất. Roche hétérogène: Đá không thuần chất. 2. Bóng Không thống nhất, đồng nhất, một nhóm dị đồng. Une nation, un groupe hétérogène: Một quốc gia không thống nhất; một nhóm dị dồng. Œuvre hétérogène: Một tác phẩm pha tạp. Trái, homogène.