hétérogène
hétérogène [eteRojen] adj. 1. Không thuần chất, không đồng chất. Corps composé de parties hétérogènes: Vật thế hop bơi các phần không thuần chất. Roche hétérogène: Đá không thuần chất. 2. Bóng Không thống nhất, đồng nhất, một nhóm dị đồng. Une nation, un groupe hétérogène: Một quốc gia không thống nhất; một nhóm dị dồng. Œuvre hétérogène: Một tác phẩm pha tạp. Trái, homogène.