TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dị thể

dị thể

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hỗn tạp

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

không đồng nhất

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

dị thể

 heterogeneous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Heterogeneous

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

dị thể

heterogen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

verschieden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ungleichartig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

artfremd

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei dieser Art der Fest/Flüssig-Trennung werden die Zellen bzw. die Biomasse aus der aus dem Bioreaktor ausgetragenen Suspension mithilfe eines Filtermittels (Filtermedium) aufgrund unterschiedlicher Partikelgröße mechanisch abgetrennt.

Với cách lọc tách chất rắn / lỏng này, tế bào hoặc sinh khối của một hỗn hợp dị thể từ lò phản ứng sinh học được tách cơ học qua sự hỗ trợ của một bộ lọc (thiết bị lọc) do kích thước của các phân tử khác nhau.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Heterogene Reaktionen

Phản ứng dị thể

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hỗn tạp,không đồng nhất,dị thể

[DE] Heterogen

[EN] Heterogeneous

[VI] hỗn tạp, không đồng nhất, dị thể

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

artfremd /(Adj.) (Biol.)/

dị thể;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heterogeneous /y học/

dị thể

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dị thể

heterogen (a), verschieden (a), ungleichartig (a)