heterogeneous
không đồng chất
heterogeneous
không đồng tính
heterogeneous /hóa học & vật liệu/
tính dị thể
heterogeneous /xây dựng/
không thuần khiết
heterogeneous /toán & tin/
không thuần nhất
heterogeneous /y học/
dị thể
heterogeneous
dị tính
heterogeneous /toán & tin/
không đơn loại
compound body, heterogeneous, intricate, involute
vật phức tạp