Việt
dị tính
dị tính/dị loại
dị loại
Anh
heterogeneous
heterogeneity
Đức
verschiedengeschlechtlich
heterogenität/ungleichartigkeit
heterogenität
ungleichartigkeit
Dị tính/DỊ loại [Đức: Heterogenität/Ungleichartigkeit; Anh: heterogeneity]
-> > Đồng tính/Đồng loại,
verschiedengeschlechtlich (a) dị tộc verschiedene Familie f dị trùng hợp (7ióa)Heteropolymerisie- rung f