Việt
tính dị thể
tính không đồng nhất
tỉnh không thuần nhất
Anh
heterogeneity
heterogeneous
Đức
Heterogenität
Heterogenität /[-geni’te.t], die; -/
tính dị thể; tính không đồng nhất; tỉnh không thuần nhất;
tính không đồng nhất, tính dị thể
heterogeneous /hóa học & vật liệu/
heterogeneous /y học/