Việt
Hiển dung
biến dạng
biến hình
cải biến diện mạo
cải biến hiện tượng<BR>~ of Christ Đức Kitô biến hình dạng .
Biến hình.
Anh
transfiguration
Transfiguration
Hiển dung, biến dạng, biến hình, cải biến diện mạo, cải biến hiện tượng< BR> ~ of Christ Đức Kitô biến hình dạng [Mat. 17, 2].