TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tweening

biến hình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

tweening

tweening

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

tweening

biến hình, tweening Trong một chương trình đồ họa, sự tính toán các hỉnh dạng trung gian trong quá trình biến hình dạng này thành hình dang khác. Ví dụ, trong một chương trình cố khả năng biến hình, người sử dụng có thề VỄ hình vuông và ra lệnh cho chương trình Mến thành hình tròn. Chương trình đồ họa sau đố cố thề tính các hình dáng trung gian cần thiết đề biến đồl hình vuông thành hình tròn. Một số chương trình có khả năng biến hình theo một sổ bước đã cho. Sử dụng cùng ví dụ, chương trình có thề đươc ra lệnh biến hình hỉnh vuông thành vòng tròn trong 12 bước và cho biết đốl tượng cuối cùng ở mỗi bựớc.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tweening

biến hình