Việt
biến dạng
biển hình
biến thái.
Đức
Verformung
Quadratische Tafel, durch waagerechten Strich zweigeteilt.
Biển hình vuông, chia đôi bởi một vạch ngang.
Verformung /f =, -en/
sự] biến dạng, biển hình, biến thái.