Việt
tật
có tật
biến dạng
Anh
Malformation :
Malformation
Đức
Missbildung:
Missbildung
Pháp
Malformation:
[DE] Missbildung
[EN] Malformation
[VI] tật, có tật, biến dạng
[EN] Malformation :
[FR] Malformation:
[DE] Missbildung:
[VI] dị dạng.