Việt
tật
có tật
biến dạng
phân động vật
phân chuồng
dạng ngắn gọn của danh từ
sự méo mó
sự biến dạng
dị dạng
dị hình
xấu xí
méo mó
biến dạng.
Anh
Malformation
Đức
Missbildung
Missbildung /’m ist [mist], der; -[e]s/
phân động vật; phân chuồng;
dạng ngắn gọn của danh từ;
Missbildung /die/
sự méo mó; sự biến dạng; dị dạng; dị hình;
Mißbildung /f =, -en/
sự] xấu xí, méo mó, biến dạng.
[DE] Missbildung
[EN] Malformation
[VI] tật, có tật, biến dạng