TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biến dạng

biến dạng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biến đổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

méo mó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

biến hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biến tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biến thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến thái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biến chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biến cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vênh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uốn cong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến tướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sửa đểi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cải tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chu tuyến

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ngâm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tóc kẹp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ly hợp ngàm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bị cong

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bị vênh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

biến hình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biển hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến thái.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biéntưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến chúng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến tưdng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến chủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải tạo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bién cải.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuyên tạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm sai lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóp méo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự biến thái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến đổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tật

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

có tật

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Cái kéo lớn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cắt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chặt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

xén

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

biến thân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
. biến dạng

. biến dạng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

biến dạng

deformation

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

forming

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Strain

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

distortion

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

deform

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

Distortions

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

 buckle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deflection

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

straining

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

convert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

contour

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

buckle

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

distorsion

 
Từ điển phân tích kinh tế

Malformation

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

shear

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

metamorphosis

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
. biến dạng

strain

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

biến dạng

Umformen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Variation

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verformung

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Formänderung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Deformation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

variieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

umfor- mierene Abart

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Durchbiegung

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Dehnung

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Belastung

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Verformung unter Last

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verformen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verzerren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abwandeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auflosen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

modifizieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umbilden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschiedenartig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

transformationell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reckspannung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unterart

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Untergattung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verklärung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Modifizierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verzerrung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Metamorphose

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Missbildung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Pháp

biến dạng

Déformation

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Deformation

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Umformen

 Biến dạng

Umformung

Biến dạng

Scherung

Biến dạng cắt

141 Umformen

141 Biến dạng

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Temperatur (Kalt-, Warmumformen)

Nhiệt độ (biến dạng nguội, biến dạng nóng),

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Holz hat sich durch die Nässe verformt

gỗ đã biến dạng do bị ướt.

sein Gesicht verzerrte sich vor Wut

gương mặt ông ta biển dạng vì tức giận.

dừ Türen haben sich verzogen

những cánh cửa đã cong vênh.

Gleichstrom zu Wech selstrom umformen

biến đổi dòng điện một chiều thành xoay chiều

die Technik hat den Menschen umgeformt

kỹ thuật đã làm biến đổi con người.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

metamorphosis

Biến hình, biến chất, biến thái, biến dạng, biến tính, biến thân

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

shear

Cái kéo lớn, biến dạng, méo mó, cắt, chặt, xén (lông cừu)

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tật,có tật,biến dạng

[DE] Missbildung

[EN] Malformation

[VI] tật, có tật, biến dạng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Formänderung /f =, -en (kĩ thuật)/

sự] biến dạng, biến hình.

Verformung /f =, -en/

sự] biến dạng, biển hình, biến thái.

Deformation /f =, -en/

sự] biến dạng, biến hình, biến thái.

Reckspannung /f =, -en/

sự] biến dạng, biến hình, biến thái.

Unterart /f =, -enbiếnthé,/

biéntưđng, biến hình, biến dạng, biến chúng.

Untergattung /f =, -en/

f =, -en biến thể, biến tưdng, biến hình, biến dạng, biến chủng,

Verklärung /f =, -en/

sự] biến đổi, biến dạng, biến hình, cải biến, cải tạo.

Modifizierung /f =, -en/

sự] biến dạng, biến thể, biến tính, biến đổi, bién cải.

Verzerrung /ỉ =, -en/

ỉ =, 1. [sự] xuyên tạc, làm sai lạc, bóp méo; [điều, chỗ, sự] sai lầm, biến hình, biến dạng; 2. (toán) [sự] biến dạng, biến hình.

Metamorphose /f =, -n/

1. [sự] biến hình, biến dạng, biến chất; 2. (sinh vật) sự biến thái; 3. [sự] biến hóa, biến đổi.

Từ điển phân tích kinh tế

distorsion

biến dạng, méo mó

distorsion

méo mó, biến dạng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

contour

chu tuyến, biến dạng

buckle

ngâm, tóc kẹp; ly hợp ngàm; biến dạng; bị cong, bị vênh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verformen /(sw. V.; hat)/

biến dạng;

gỗ đã biến dạng do bị ướt. : das Holz hat sich durch die Nässe verformt

Variation /[varia'tsiom], die; -en/

biến dạng; biến thể;

verzerren /(sw. V.; hat)/

méo mó; biến dạng;

gương mặt ông ta biển dạng vì tức giận. : sein Gesicht verzerrte sich vor Wut

abwandeln /(sw. V.; hat)/

(Sprachw: veraltet) biến cách; biến dạng (flektieren);

auflosen /(sw. V.; hat)/

phân giải; biến dạng; biến hình;

modifizieren /[modifi'tsüran] (sw. V.; hat) (bildungsspr., Fachspr.)/

biến dạng; biến thể; biến tính;

verziehen /(unr. V.)/

cong; vênh; uốn cong; biến dạng;

những cánh cửa đã cong vênh. : dừ Türen haben sich verzogen

umbilden /(sw. V.; hat)/

biến đổi; biến hình; biến dạng;

verschiedenartig /(Adj.)/

biến thể; biến tướng; biến hình; biến dạng;

umformen /(sw. V.; hat)/

biến đổi; sửa đểi; cải tạo; biến dạng;

biến đổi dòng điện một chiều thành xoay chiều : Gleichstrom zu Wech selstrom umformen kỹ thuật đã làm biến đổi con người. : die Technik hat den Menschen umgeformt

transformationell /(Adj.)/

biến đổi; biến thái; biến thể; biến dạng;

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Biến dạng

Biến dạng

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Umformen

[VI] biến dạng

[EN] Forming

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verformung unter Last /f/CT_MÁY/

[EN] strain

[VI] biến dạng

Formänderung /f/C_DẺO/

[EN] strain

[VI] biến dạng

Deformation /f/CNH_NHÂN, C_DẺO, CT_MÁY, CƠ, V_LÝ, VLB_XẠ/

[EN] deformation

[VI] (sự) biến dạng

umformen /vt/KT_ĐIỆN/

[EN] convert

[VI] biến đổi, biến dạng

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Durchbiegung,Verformung,Dehnung,Belastung

[EN] deflection, deformation, strain, straining

[VI] biến dạng

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Biến dạng

Biến dạng

Từ điển toán học Anh-Việt

strain

. biến dạng

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Umformen

[EN] forming

[VI] Biến dạng

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Umformen

[EN] forming

[VI] Biến dạng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 buckle

biến dạng

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Distortions

Biến dạng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

biến dạng

variieren vi, vt; umfor- mierene Abart f, Variation f

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Umformen

[EN] forming

[VI] Biến dạng

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Biến dạng

[EN] Deformation

[VI] Biến dạng

[FR] Déformation

[VI] Sự biến đổi hình dạng so với ban đầu. Chia ra biến dạng đàn hồi / élastique / elastic (phục hồi ngay sau khi dỡ tải), biến dạng dẻo / plastique / plastic ( không phục hồi còn gọi

Biến dạng

[EN] Strain

[VI] Biến dạng

[FR] Deformation

[VI] Sự biến đổi về kích thước hay hình dáng vật thể về độ dài hay về góc. Biến động có hai loại: biến dạng đàn hồi /déformation élastique / elastic strain và biến dạng không đàn hồi / déformation inélastique / inelastic strain.

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

biến dạng /v/DYNAMICS/

deform

biến dạng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

deformation

biến dạng

distortion

biến dạng