TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có tật

có tật

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khuyết tật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tật

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

biến dạng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

có tật

Malformation

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

có tật

defektiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Missbildung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tật,có tật,biến dạng

[DE] Missbildung

[EN] Malformation

[VI] tật, có tật, biến dạng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

defektiv /[defek'ti-.f, auch: 'de:...] (Adj.) (bildungsspr.)/

có tật; khuyết tật;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

có tật

1) (y) leidend (a); leidend sein; nó có tật nặng er ist schwer leidend;

2) (thói quen) Fehler haben, schlechte Angewohnheiten haben, gewohnt sein zu tun, bestimmt sein zu; có tật hút thuoc lá Rauchen gewohnt sein