Việt
khuyết tật
tật
thiếu sót
không hoàn hảo.
có tật
có thiếu sót
có nhược điểm
không hoàn hảo
khiếm khuyết
Đức
defektiv
defektiv /[defek'ti-.f, auch: 'de:...] (Adj.) (bildungsspr.)/
có tật; khuyết tật;
có thiếu sót; có nhược điểm; không hoàn hảo; khiếm khuyết (fehlerhaft, lückenhaft, unvollständig);
defektiv /a/
có] tật, khuyết tật, thiếu sót, không hoàn hảo.