Überhöhung /f/ÂM/
[EN] camber
[VI] mặt vồng
Quergefälle /nt/XD/
[EN] camber
[VI] mặt vồng (xây dựng đường)
Balkenbucht /f/VT_THUỶ/
[EN] camber
[VI] mặt vồng, mặt khum (đóng tàu)
Neigungswinkel /m/ÔTÔ/
[EN] camber
[VI] mặt khum, mặt vồng (đường)
Decksbucht /f/VT_THUỶ/
[EN] camber
[VI] mặt vồng, mặt khum (đóng tàu)
Bombierung /f/GIẤY/
[EN] camber
[VI] mặt vồng, độ khum
Stich /m/XD/
[EN] camber
[VI] mặt vồng; độ vồng xây dựng
Aufwölbung /f/XD/
[EN] camber
[VI] mặt vồng, độ vồng xây dựng
Wölbung /f/CNSX/
[EN] camber, crowning
[VI] mặt vồng, độ khum, phần hình vành (bánh đai)
Durchbiegung /f/XD/
[EN] bending, camber, deflection, flexion
[VI] độ uốn; độ vồng; sự uốn, sự võng, mặt vồng