Việt
độ vồng của xà ngang
mặt vồng
mặt khum
Anh
round of beam
camber
Đức
Balkenbucht
Balkenbucht /f/VT_THUỶ/
[EN] round of beam
[VI] độ vồng của xà ngang
[EN] camber
[VI] mặt vồng, mặt khum (đóng tàu)