Việt
mặt vồng
mặt khum
Anh
camber
round of beam
Đức
Decksbucht
Bucht
Pháp
bouge
Bucht,Decksbucht /FISCHERIES/
[DE] Bucht; Decksbucht
[EN] camber; round of beam
[FR] bouge
Decksbucht /f/VT_THUỶ/
[EN] camber
[VI] mặt vồng, mặt khum (đóng tàu)