arch camber /cơ khí & công trình/
độ vồng xây dựng
arch camber, camber /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
độ vồng xây dựng
arch camber, bending, camber
mặt vồng
arch camber, arch rise, camber, camber height, height, height of arch, lancet, ogive, pitch, rise of arch
mũi tên vòm