ogive /xây dựng/
cuốn mũi tên
ogive
cuốn mũi tên
ogive /xây dựng/
mũi tên cuốn
ogive /cơ khí & công trình/
vòm cung nhọn
acute arch, ogive, pointed arch /xây dựng/
cuốn nhọn
Một cấu trúc khung vòm hẹp với đỉnh sắc, nhọn.; Một vòm cuốn có chóp nhọn.
A narrow arch with a sharply pointed apex. Also, LANCET ARCH.; A pointed arch..
diminished Gothic arch, high-crowned arch, ogive /xây dựng/
vòm cung nhọn thấp
arch camber, arch rise, camber, camber height, height, height of arch, lancet, ogive, pitch, rise of arch
mũi tên vòm