Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
acuate arch
cuốn mũi tên (tầm ngoài)
ogive /xây dựng/
cuốn mũi tên
acuate arch /xây dựng/
cuốn mũi tên (tầm ngoài)
acuate arch /xây dựng/
cuốn mũi tên (tầm ngoài)
ogive
cuốn mũi tên
acuate arch
cuốn mũi tên (tầm ngoài)