Herstellung balligtragender Flächen /f/CNSX/
[EN] crowning
[VI] sự làm vồng (cắt gọt)
Balligkeit /f/CNSX/
[EN] crowning
[VI] sự tạo thành vành răng (bánh răng)
Bombieren /nt/CNSX/
[EN] crowning
[VI] sự tạo vành (cán)
Wölbung /f/CNSX/
[EN] camber, crowning
[VI] mặt vồng, độ khum, phần hình vành (bánh đai)
Wölbung /f/XD/
[EN] arch, crowning, vault
[VI] vòng, cuốn, nhịp cuốn