Việt
Căng phồng lên
sự tạo vành
sự thổi khí
làm cong lồi hay lõm
uô'n cong
Anh
cambering
crowning
blowing
Đức
Bombieren
bombieren /(sw. V.; hat) (Fachspr.)/
(kính, tấm tôn, tấm thiếc v v ) làm cong lồi hay lõm; uô' n cong (wölben, biegen);
Bombieren /nt/CNSX/
[EN] crowning
[VI] sự tạo vành (cán)
Bombieren /nt/CNT_PHẨM/
[EN] blowing
[VI] sự thổi khí (hộp đồ hộp)
[EN] cambering
[VI] Căng phồng lên