Việt
khoảng hở
kẽ hở
độ giơ
lỏng
chùng
nhão
bị bẹp
Anh
slack
Bei der Herstellung von Schläuchen soll eine möglichst schnelle Teilvernetzung stattfinden, um ein Zusammenfallen des Profils beim Verlassen des Extruders zu verhindern.
Khi sản xuất ống mềm, sự kết mạng từng phần cần phải xảy ra rất nhanh để profin của ống không bị bẹp xuống khi rời khỏi máy đùn.
khoảng hở, kẽ hở, độ giơ, lỏng, chùng, nhão, bị bẹp (lốp xe)