Việt
khe hở cạnh
khe hở
hành trình chết
rời
lỏng lẻo
rời rạc
Anh
loose
backlash
play
slack
Đức
lose
Lose /f/CT_MÁY/
[EN] backlash, play, slack
[VI] khe hở cạnh, khe hở, hành trình chết
lose /adj/CT_MÁY, GIẤY/
[EN] loose
[VI] rời, lỏng lẻo, rời rạc