Việt
nhặt ra
nhổ ra
lựa ra
gö ra
Anh
pick up
Đức
klauben
die Krümel vom Polster klauben
nhặt các mẩu bánh vụn trên nệm ghế ra.
klauben /[’klauban] (sw. V.; hat)/
(landsch ) nhổ ra; lựa ra; gö ra; nhặt ra;
nhặt các mẩu bánh vụn trên nệm ghế ra. : die Krümel vom Polster klauben