TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhặt ra

nhặt ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
nhặt ra

nhổ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lựa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gö ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhặt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhặt ra

 pick up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhặt ra

klauben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Krümel vom Polster klauben

nhặt các mẩu bánh vụn trên nệm ghế ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klauben /[’klauban] (sw. V.; hat)/

(landsch ) nhổ ra; lựa ra; gö ra; nhặt ra;

nhặt các mẩu bánh vụn trên nệm ghế ra. : die Krümel vom Polster klauben

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pick up

nhặt ra