Việt
kết tinh
làm kết tinh
lựa ra
tách ra
làm rõ
Đức
herauskristallisieren
herauskristallisieren /(sw. V.; hat)/
làm kết tinh [aus + Dat : từ ];
kết tinh [aus + Dat : từ ];
lựa ra; tách ra; làm rõ (điểm mấu chốt, vân đề );
kết tinh; heraus