kristallisieren /(sw. V.; hat) (bes. Chemie)/
kết tinh;
herauskristallisieren /(sw. V.; hat)/
kết tinh [aus + Dat : từ ];
ausjkristallisieren /(sw. V.)/
(ist) kết tinh;
muối đã kết tinh. : das Salz ist auskristallisiert
ausfällen /(sw. V.; hat)/
(Chemie) kết tủa;
kết tinh;
kristallartig /(Adj.)/
(thuộc) tinh thể;
kết tinh;
như tinh thể;