TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tinh thể

tinh thể

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kết tinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

pha lê

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

như tinh thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thạch anh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bán dẫn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hàng pha lê

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tinh thể

crystal

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Fine glass

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Crystal or crystalline

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

 biaxial crystal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Crystalline

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

grain

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Crystallize

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

tinh thể

Kristall

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Feines Glas

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Kristall oder kristallin

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

kristallen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kristallisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tinh thể

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Quarz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kristallartig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kristallisieren

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Dampf, Flüssigkeit, Schmelze, Mischkristalle, Kristalle von A, Kristalle von B, Mischkristalle mit Hauptanteil A, Mischkristalle mit Hauptanteil B.

Hơi, Lỏng, Nóng chảy, Tinh thể hỗn hợp, Tinh thể A, Tinh thể B, Tinh thể hỗn hợp có thành phần chính A, Tinh thể hỗn hợp có thành phần chính B

Kristallstruktur

Cấu trúc tinh thể

Calciumchlorid (krist.)

Calci chlorid (tinh thể)

Im festen Zustand liegt ein Gemenge aus åund ∫-Kristallen vor.

Trong thể rắn ta có hỗn hợp của tinh thể α và tinh thể β.

rhomboedrisch

hệ tinh thể mặt thoi

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

crystal

tinh thể, pha lê, hàng pha lê

Từ điển toán học Anh-Việt

crystal

tinh thể; bán dẫn

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tinh thể,pha lê

[DE] Kristall

[EN] Crystal

[VI] tinh thể, pha lê

tinh thể,kết tinh

[DE] Kristallisieren

[EN] Crystallize

[VI] tinh thể, kết tinh

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

crystal

tinh thể, thạch anh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kristall /[kns'tal], der; -s, -e/

tinh thể;

kristallartig /(Adj.)/

(thuộc) tinh thể; kết tinh; như tinh thể;

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Tinh thể

Phần tử áp điện trong đầu dò siêu âm. Thuật ngữ này dùng chung cho cả áp điện đơn tinh thể cũng như áp điện đa tinh thể, thí dụ gốm sắt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kristall /m/HOÁ, Đ_TỬ/

[EN] crystal

[VI] tinh thể

Kristall /m/SỨ_TT, VLB_XẠ/

[EN] crystal

[VI] tinh thể

Quarz /m/Đ_TỬ/

[EN] crystal

[VI] tinh thể (chuyển mạch)

Kristall /m/CNSX/

[EN] grain

[VI] hạt, tinh thể

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Crystal

tinh thể

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Crystalline

Tinh thể

indicates a rock is composed of mineral crystals rather than glass. In g eneral, when igneous melts cool very fast they form glass (like obsidian), but when they cool slower, mineral crystals have an opportunity to grow.

Chỉ rằng một hòn đá được cấu tạo bởi các chất có cấu trúc tinh thể h ơn là vô định hình. Thông thường, khi bị nung nóng rất nhanh chúng trở thành vô định hình (như obsidian – một loại khoáng chất), nhưng khi bị nung chậm hơn, các chất có cấu trúc tinh thể có cơ hội để phát triển lớn hơn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 biaxial crystal

tinh thể

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tinh thể

kristallen (a), kristallisch (a); Kristall m; tinh thể hóa kristallisieren; tinh thể học Kristallographie f.

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

tinh thể /n/THERMAL-PHYSICS/

crystal

tinh thể

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

crystal

tinh thể

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

tinh thể

[DE] Feines Glas

[EN] Fine glass

[VI] tinh thể

tinh thể

[DE] Kristall oder kristallin

[EN] Crystal or crystalline

[VI] tinh thể