TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bán dẫn

bán dẫn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

tinh thể

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

bán dẫn

Semiconducting

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

semiconductive

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 crystal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crystal

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

bán dẫn

halbleitend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Halbleiterwerkstoffe.

Vật liệu bán dẫn.

19.1.17.4 Halbleiterwiderstände

19.1.17.4 Điện trở bán dẫn

Man versteht darunter ein Verfahren in der Halbleitertechnik zur Herstellung von Halb­ leiterbauelementen und Chips.

Đây là một phương pháp trong kỹ thuật bán dẫn để sản xuất những linh kiện bán dẫn và chip.

v Halbleiterwerkstoffe, z.B. Silicium, Selen

Vật liệu bán dẫn, thí dụ silic, seleni

Fotodioden. Sie sind Halbleiterbauelemente, die …

Điôt quang là những linh kiện bán dẫn:

Từ điển toán học Anh-Việt

crystal

tinh thể; bán dẫn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crystal

bán dẫn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

halbleitend /adj/S_PHỦ/

[EN] semiconductive

[VI] bán dẫn

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Semiconducting

bán dẫn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bán dẫn

(lý) chát bán dẫn Halbleitung f, Halbleiter m