Việt
bán dẫn
tinh thể
Anh
Semiconducting
semiconductive
crystal
Đức
halbleitend
Halbleiterwerkstoffe.
Vật liệu bán dẫn.
19.1.17.4 Halbleiterwiderstände
19.1.17.4 Điện trở bán dẫn
Man versteht darunter ein Verfahren in der Halbleitertechnik zur Herstellung von Halb leiterbauelementen und Chips.
Đây là một phương pháp trong kỹ thuật bán dẫn để sản xuất những linh kiện bán dẫn và chip.
v Halbleiterwerkstoffe, z.B. Silicium, Selen
Vật liệu bán dẫn, thí dụ silic, seleni
Fotodioden. Sie sind Halbleiterbauelemente, die …
Điôt quang là những linh kiện bán dẫn:
tinh thể; bán dẫn
halbleitend /adj/S_PHỦ/
[EN] semiconductive
[VI] bán dẫn
(lý) chát bán dẫn Halbleitung f, Halbleiter m