Việt
kết tinh
tinh thể ~ basement nền đá lá kết tinh ~ crioidal carboniferous limestone "granit nhỏ" ~ grain kế t tinh hạt ~ hyaline kết tinh thủ y tinh
nửa thủy tinh partly ~ kết tinh từng phần
Anh
crystalline
kết tinh; (thuộc) tinh thể ~ basement nền đá lá kết tinh ~ crioidal carboniferous limestone " granit nhỏ" ~ grain kế t tinh hạt ~ hyaline kết tinh thủ y tinh, nửa thủy tinh partly ~ kết tinh từng phần