TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kristallisieren

kết tinh

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kết tinh

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

tinh thể

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

kristallisieren

crystallization

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Crystallize

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

crystallisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kristallisieren

Kristallisieren

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kristallisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kristallisieren

cristallisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Dazwischen besteht eine Mischungslücke in der å-MK und ∫-MK nebeneinander kristallisieren, also Kristalle von A mit maximalem Anteil an B und umgekehrt.

Như vậy hỗn hợp có một chỗ hở trong đó tinh thể hỗn hợp α-MK và β-MK kết tinh bên cạnh nhau, nghĩa là có tinh thể A với thành phần chính là B hoặc ngược lại.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Metalle kristallisieren in drei Formen:

Kim loại kết tinh ở ba hình thể:

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kristallisation,Kristallisieren /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Kristallisation; Kristallisieren

[EN] crystallisation

[FR] cristallisation

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kristallisieren /(sw. V.; hat) (bes. Chemie)/

kết tinh;

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Kristallisieren

[DE] Kristallisieren

[EN] Crystallize

[VI] tinh thể, kết tinh

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Kristallisieren

[VI]

[EN] crystallization

Kristallisieren

[VI] sự kết tinh

[EN] crystallization