Việt
cho kết tinh
làm kết tinh
kết tinh
Đức
ausjkristallisieren
das Salz ist auskristallisiert
muối đã kết tinh.
ausjkristallisieren /(sw. V.)/
(hat) cho kết tinh; làm kết tinh;
(ist) kết tinh;
das Salz ist auskristallisiert : muối đã kết tinh.