TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auskristallisieren

sự xử lý bằng lưu huỳnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xông khói lưu huỳnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kết tinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

auskristallisieren

sulfüring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sulphuring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

crystallize out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

auskristallisieren

Auskristallisieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine Temperierung der Komponenten auf 18 °C bis 23 °C verhindert ein Auskristallisieren des Isocyanats und gewährleistet konstante Viskosität.

Việc điều tiết nhiệt độ các thành phần từ 18 °C đến 23 °C sẽ ngăn cản isocyanat kết tinh và đảm bảo giữ được độ nhớt không đổi.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

auskristallisieren

[EN] crystallize out

[VI] kết tinh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auskristallisieren /nt/SỨ_TT/

[EN] sulfüring (Mỹ), sulphuring (Anh)

[VI] sự xử lý bằng lưu huỳnh, sự xông khói lưu huỳnh

auskristallisieren /vi/CN_HOÁ/

[EN] crystallize out

[VI] kết tinh