Việt
tìm ra
tìm chọn
chọn ra
lấy ra
tách ra
Đức
heraussuchen
alle schlechten Äpfel aus den Horden heraussuchen
chọn loại những quả táo xấu ra.
heraussuchen /(sw. V.; hat)/
tìm ra; tìm chọn; chọn ra; lấy ra; tách ra [aus + Dat : khổi , từ ];
chọn loại những quả táo xấu ra. : alle schlechten Äpfel aus den Horden heraussuchen