Việt
lựa chọn
chọn ra.
chọn ra
loại ra
phân loại để bỏ ra
tuyển chọn
phân loại
Anh
sort out
weed-out
Đức
aussortieren
Ausschuss wird von dieser Maschine selbsttätig aus sortiert
những phế phẩm sẽ bị máy tự động loại ra.
aussortieren /(sw. V.; hat)/
chọn ra; loại ra; phân loại để bỏ ra;
Ausschuss wird von dieser Maschine selbsttätig aus sortiert : những phế phẩm sẽ bị máy tự động loại ra.
tuyển chọn; phân loại;
aussortieren /vt/
lựa chọn, chọn ra.