TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aussortieren

lựa chọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọn ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân loại để bỏ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyển chọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aussortieren

sort out

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

weed-out

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

aussortieren

aussortieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausschuss wird von dieser Maschine selbsttätig aus sortiert

những phế phẩm sẽ bị máy tự động loại ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aussortieren /(sw. V.; hat)/

chọn ra; loại ra; phân loại để bỏ ra;

Ausschuss wird von dieser Maschine selbsttätig aus sortiert : những phế phẩm sẽ bị máy tự động loại ra.

aussortieren /(sw. V.; hat)/

tuyển chọn; phân loại;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aussortieren /vt/

lựa chọn, chọn ra.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aussortieren

weed-out

Từ điển Polymer Anh-Đức

sort out

aussortieren