herausgreifen /(st. V.; hat)/
lựa ra;
chọn ra [aus + Dat: khỏi ];
có thể chọn một vi du: như.... : ü um ein Beispiel herauszugreifen...
ausmerzen /[’ausmertson] (sw. V.; hat)/
chọn ra;
loại ra những con vật không thể nuôi (do yếu ớt );
aussortieren /(sw. V.; hat)/
chọn ra;
loại ra;
phân loại để bỏ ra;
những phế phẩm sẽ bị máy tự động loại ra. : Ausschuss wird von dieser Maschine selbsttätig aus sortiert
sichten /(sw. V.; hat)/
phân loại;
sắp xếp;
lựa ra;
chọn ra;
heraussuchen /(sw. V.; hat)/
tìm ra;
tìm chọn;
chọn ra;
lấy ra;
tách ra [aus + Dat : khổi , từ ];
chọn loại những quả táo xấu ra. : alle schlechten Äpfel aus den Horden heraussuchen
klauben /[’klauban] (sw. V.; hat)/
(Bergmannsspr ) lựa ra;
chọn ra;
tuyển lựa;
rút ra;
lấy ra;