TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuyến bài tiết

tuyến bài tiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bài tiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tuyến bài tiết

 excretory gland

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tuyến bài tiết

Äbsonderungsdrüse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ex

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ex /kre.to. risch (Adj.) (Med., Zool.)/

(thuộc) sự bài tiết; tuyến bài tiết (ausscheiđend, absondemd);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Äbsonderungsdrüse /f =, -n (sinh lý)/

f =, -n (sinh lý) tuyến bài tiết; Äbsonderungs

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 excretory gland /y học/

tuyến bài tiết

 excretory gland

tuyến bài tiết