TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

distill

chảy nhỏ giọt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chưng cất

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

distill

Distill

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

distill

Destillieren

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

destillieren

distill

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

distill

To extract or produce by vaporization and condensation.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Distill

[DE] Destillieren

[EN] Distill

[VI] chảy nhỏ giọt, chưng cất